1.
| 8340101
| Quản Trị Kinh Doanh
| Quản lý công nghiệp
|
2.
| 8340402
| Chính sách công
| Môi trường và Tài nguyên
|
3.
| 8340405
| Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
| Khoa học & Kỹ thuật máy tính
|
4.
| 8420201
| Công Nghệ Sinh Học
| Kỹ thuật hóa học
|
5.
| 8440214
| Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý
| Kỹ thuật xây dựng
|
6.
| 8460112
| Toán Ứng Dụng
| Khoa học ứng dụng
|
7.
| 8460107
| Khoa Học Tính Toán
| Khoa học ứng dụng
|
8.
| 8480101
| Khoa Học Máy Tính
| Khoa học & Kỹ thuật máy tính
|
9.
| 8480201
| Công nghệ thông tin
| Khoa học & Kỹ thuật máy tính
|
10.
| 8510602
| Quản Lý Năng Lượng
| Điện – Điện tử
|
11.
| 8520101
| Cơ Kỹ Thuật
| Khoa học ứng dụng
|
12.
| 8520103
| Kỹ Thuật Cơ Khí
| Cơ khí
|
13.
| 8520114
| Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
| Cơ khí
|
14.
| 8520115
| Kỹ Thuật Nhiệt
| Cơ khí
|
15.
| 8520116
| Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực
| Kỹ thuật giao thông
|
16.
| 8520117
| Kỹ Thuật Công Nghiệp
| Cơ khí
|
17.
| 8520120
| Kỹ Thuật Hàng Không
| Kỹ thuật giao thông
|
18.
| 8520201
| Kỹ Thuật Điện
| Điện – Điện tử
|
19.
| 8520203
| Kỹ Thuật Điện Tử
| Điện – Điện tử
|
20.
| 8520208
| Kỹ Thuật Viễn Thông
| Điện – Điện tử
|
21.
| 8520216
| Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa
| Điện – Điện tử
|
22.
| 8520301
| Kỹ Thuật Hóa Học
| Kỹ thuật hóa học
|
23.
| 8520305
| Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu
| Kỹ thuật hóa học
|
24.
| 8520309
| Kỹ Thuật Vật Liệu
| Công nghệ vật liệu
|
25.
| 8520320
| Kỹ Thuật Môi Trường
| Môi trường và Tài nguyên
|
26.
| 8520401
| Vật Lý Kỹ Thuật
| Khoa học ứng dụng
|
27.
| 8520501
| Kỹ Thuật Địa Chất
| Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí
|
28.
| 8520503
| Kỹ Thuật Trắc Địa – Bản Đồ
| Kỹ thuật xây dựng
|
29.
| 8520604
| Kỹ Thuật Dầu Khí
| Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí
|
30.
| 8540101
| Công Nghệ Thực Phẩm
| Kỹ thuật hóa học
|
31.
| 8580201
| Kỹ Thuật xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
|
32.
| 8580202
| Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy
| Kỹ thuật xây dựng
|
33.
| 8580203
| Kỹ Thuật Công Trình Biển
| Kỹ thuật xây dựng
|
34.
| 8580204
| Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm
| Kỹ thuật xây dựng
|
35.
| 8580205
| Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông
| Kỹ thuật xây dựng
|
36.
| 8580211
| Địa kỹ thuật xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
|
37.
| 8580212
| Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
| Kỹ thuật xây dựng
|
38.
| 8580302
| Quản lý xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
|
39.
| 8850101
| Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
| Môi trường và Tài nguyên
|
40. | 8540204 | Công nghệ Dệt, May | Cơ khí |